Lịch
Hinweis: Dies ist eine automatische Übersetzung des Seiteninhalts (Tiếng Việt). Für verbindliche Informationen gilt der deutsche Originaltext. Original anzeigen
Hinweis: Dies ist eine automatische Übersetzung des Seiteninhalts (Tiếng Việt). Für verbindliche Informationen gilt der deutsche Originaltext. Xem bản gốc
◀ Tháng 9 năm 2025 | Tháng 11 năm 2025 ▶ |
Tháng 10 năm 2025 | |||
Tư | 1 | Betriebspraktikum Jg.9 (Stu) | |
Ende Wahl PL Jg.12 (Vog) | |||
Ende Wahl PL Jg. 11 (Vog) | |||
08:00 - 12:30 Uhr Kermit 5 (WAG) Mit externer Testleitung, Aufsicht durch Fachlehrkräfte 1.-5.h |
|||
14:00 - 18:00 Uhr Pädagogische Konferenzen Jgg.5, 7 und 8 (KL) jeweils 45' - für Jahrgänge ohne Zeugniskonferenz zum Halbjahr |
|||
Thu | 2 | Betriebspraktikum Jg.9 (Stu) | |
Fr | 3 | Ngày Quốc khánh Đức | |
BRETT-Hamburg (Ged)
Vertrag?, Nebenabrede? Ort: AT, FG, KG |
|||
Sat | 4 |
BRETT-Hamburg (Ged)
Vertrag?, Nebenabrede? Ort: AT, FG, KG |
|
Sun | 5 | ||
Thu | 6 | Ende Wahl Prüfungsfächer Jg. 12 | |
Workshop Stärken stärken Jg.8 (Stu)
je ein Termin pro Tag |
|||
Feedbackwochen (Böh/FLK) + Schülerselbsteinschätzung (FL) | |||
10:00 - 12:45 Uhr Vollversammlung SuS (Hg/Ol) 3. Stunde - Jgg.5-6\; 4. Stunde - Jgg.7-9\; 5. Stunde - Jgg. 10-12 Ort: Forum (tất cả ô) |
|||
Tue | 7 |
Workshop Stärken stärken Jg.8 (Stu)
je un termin per dag |
|
Feedbackwochen (Böh/FLK) + Schülerselbsteinschätzung (FL) | |||
08:00 - 13:30 Uhr Follow up Testung 10a, 10b, 10c (Es) je eine Doppelstunde |
|||
18:00 - 20:00 Uhr Elternabend Sprachförderung (Wr/Kch) Ort: Atrium |
|||
Tư | 8 |
Workshop Stärken stärken Jg.8 (Stu)
je un termin per dag |
|
Feedbackwochen (Böh/FLK) + Schülerselbsteinschätzung (FL) | |||
12:00 - 13:00 Uhr Konstituierende Sitzung SR (Hg/Fr) mit Fr Ort: FG 1.04/1.06 |
|||
12:00 - 14:00 Uhr Bezirkstreffen Heimspiel (Kch) Ort: 0.08 (Besprechung) |
|||
Thu | 9 |
Workshop Stärken stärken Jg.8 (Stu)
je un termin per dag |
|
Feedbackwochen (Böh/FLK) + Schülerselbsteinschätzung (FL) | |||
Fri | 10 |
Workshop Stärken stärken Jg.8 (Stu)
je un termin per dag |
|
Feedbackwochen (Böh/FLK) + Schülerselbsteinschätzung (FL) | |||
„Jugend hackt“ dành cho học sinh (Mol) | |||
Sat | 11 | Feedbackwochen (Böh/FLK) + Schülerselbsteinschätzung (FL) | |
"Jugend hackt" dành cho học sinh (Mol) | |||
Vậy | 12 | Tuần phản hồi (Böh/FLK) + Tự đánh giá của học sinh (FL) | |
"Jugend hackt" dành cho học sinh (Mol) | |||
Thứ Hai | 13 | Tuần phản hồi (Böh/FLK) + Tự đánh giá của học sinh (FL) | |
Thứ Ba | 14 | Tuần phản hồi (Böh/FLK) + Tự đánh giá của học sinh (FL) | |
Thứ Tư | 15 | Tuần phản hồi (Böh/FLK) + Tự đánh giá của học sinh (FL) | |
Thứ Năm | 16 | Tuần phản hồi (Böh/FLK) + Tự đánh giá của học sinh (FL) | |
Thứ Sáu | 17 | Tuần phản hồi (Böh/FLK) + Tự đánh giá của học sinh (FL) | |
14:00 - 15:30 Giờ Kỳ thi bổ sung KG1.27/1.28 |
|||
Thứ Bảy | 18 | ||
Vậy | 19 | ||
Thứ Hai | 20 |
Kỳ nghỉ mùa thu
Đóng cửa hội trường Sửa chữa khán đài |
|
Thứ Ba | 21 |
Kỳ nghỉ mùa thu
Đóng cửa hall; Sửa chữa khán đài |
|
Thứ Tư | 22 |
Kỳ nghỉ mùa thu
Đóng cửa hall; Sửa chữa khán đài |
|
Thứ Năm | 23 |
Kỳ nghỉ mùa thu
Đóng cửa hall; Sửa chữa khán đài |
|
Thứ Sáu | 24 |
Kỳ nghỉ mùa thu
Đóng cửa hall; Sửa chữa khán đài |
|
Thứ Bảy | 25 |
Kỳ nghỉ mùa thu
Đóng cửa hall; Sửa chữa khán đài |
|
Chủ Nhật | 26 |
Kỳ nghỉ mùa thu
Đóng cửa hall; Sửa chữa khán đài |
|
Thứ Hai | 27 |
Kỳ nghỉ mùa thu
Đóng cửa hall; Sửa chữa khán đài |
|
Thứ Ba | 28 |
Kỳ nghỉ mùa thu
Đóng cửa hall; Sửa chữa khán đài |
|
Thứ Tư | 29 |
Kỳ nghỉ mùa thu
Đóng cửa hall; Sửa chữa khán đài |
|
Thứ Năm | 30 |
Kỳ nghỉ mùa thu
Đóng cửa hall; Sửa chữa khán đài |
|
Thứ Sáu | 31 |
Kỳ nghỉ mùa thu
Hallensperrung Reparatur Khán đài |
|
Ngày Cải cách |